Có 4 kết quả:
常务 cháng wù ㄔㄤˊ ㄨˋ • 常務 cháng wù ㄔㄤˊ ㄨˋ • 長物 cháng wù ㄔㄤˊ ㄨˋ • 长物 cháng wù ㄔㄤˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) routine
(2) everyday business
(3) daily operation (of a company)
(2) everyday business
(3) daily operation (of a company)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) routine
(2) everyday business
(3) daily operation (of a company)
(2) everyday business
(3) daily operation (of a company)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surplus
(2) up to scratch
(2) up to scratch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surplus
(2) up to scratch
(2) up to scratch
Bình luận 0